Characters remaining: 500/500
Translation

assembly shop

/ə'sembli'ʃɔp/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "assembly shop" có thể được dịch sang tiếng Việt "phân xưởng lắp ráp". Đây một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật, sản xuất để chỉ nơi các bộ phận hoặc linh kiện của một sản phẩm được lắp ráp lại với nhau để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh.

Định nghĩa:
  • Assembly shop (danh từ): Một khu vực trong nhà máy nơi công nhân lắp ráp sản phẩm từ các bộ phận rời rạc.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The new assembly shop will increase production efficiency." (Phân xưởng lắp ráp mới sẽ tăng hiệu quả sản xuất.)
  2. Nâng cao:

    • "In the assembly shop, workers are trained to handle various components with precision." (Tại phân xưởng lắp ráp, công nhân được đào tạo để xử lý các linh kiện khác nhau một cách chính xác.)
Biến thể của từ:
  • Assembly (danh từ): Lắp ráp, sự lắp ráp.
  • Assemble (động từ): Lắp ráp, tập hợp.
  • Assembler (danh từ): Người lắp ráp.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Manufacturing plant: Nhà máy sản xuất.
  • Production line: Dây chuyền sản xuất.
  • Workshop: Xưởng, nơi làm việc (có thể chỉ chung hơn về không gian làm việc).
Cách sử dụng khác:
  • "Assembly line": Dây chuyền lắp ráp, nơi các sản phẩm được lắp ráp theo một quy trình liên tục tuần tự.
Idioms cụm động từ:
  • Put together: Lắp ráp, ghép lại.
    • dụ: "Can you help me put together this furniture?" (Bạn có thể giúp tôi lắp ráp món đồ nội thất này không?)
Tóm lại:

"Assembly shop" một thuật ngữ quan trọng trong ngành sản xuất, chỉ nơi các bộ phận được lắp ráp để tạo thành sản phẩm hoàn chỉnh.

danh từ
  1. (kỹ thuật) phân xưởng lắp ráp

Comments and discussion on the word "assembly shop"